Tại sao phải bảo vệ hệ thống máy chủ?
Hệ thống máy chủ là 1 thành phần chiếm vị trí và vai trò rất quan trọng trong doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến các khả năng vận hành và hoạt động của các hệ thống, dịch vụ trong doanh nghiệp như chứa các tài liệu lưu trữ quan trọng, giúp ứng dụng web, cơ sở dữ liệu, và các kết nối nội bộ khác vì vậy nên nó đã trở thành mục tiêu cho các kẻ tấn công nhắm tới. Bản chất máy chủ là 1 máy tính có khả năng xử lý các dữ liệu với hiệu suất cao nên thường bị tấn công nhằm vô hiệu hóa hệ thống hoặc chiếm quyền điều khiển làm thiệt hại và gây mất uy tính cho doanh nghiệp nên việc sở hữu các biện pháp công cụ hỗ trợ để bảo vệ hệ thống máy chủ là 1 việc rất cần thiết.
Các biện pháp bảo vệ hệ thống máy chủ
1/ Sử dụng SSH Key : yếu tố cực quan trong để bảo vệ hệ thống máy chủ
SSH Key hay còn được gọi là Secure Shell, là 1 giao thức mạng mật mã. Đem lại sự bảo mật cực cao và an toàn hơn gấp nhiều lần so với các dạng mật khẩu thông thường.
SSH được thiết kế với độ an toàn cao có thể chống lại hầu như mọi cuộc tấn công Brute Force, hầu như không thể nào giải mã được SSH Key nên độ bảo mật so với 1 key thông thường thì có thể bẻ khóa bất cứ lúc nào.
Khi các SSH key được tạo, có hai loại key là private key và public key. Private key được quản trị viên lưu, trong khi public key có thể được chia sẻ với những người dùng khác.

SSH key có một chuỗi dài các bit hoặc ký tự. Để bẻ khóa chúng, kẻ tấn công sẽ mất một khoảng thời gian cố gắng giải mã quyền truy cập bằng cách thử những kết hợp khác nhau. Điều này xảy ra vì các key (public và private) phải khớp để mở khóa hệ thống.
2/ Thiết lập Fire Wall để bảo vệ hệ thống máy chủ
Fire Wall hay tường lửa là một trong những biện pháp cơ bản để bảo vệ máy chủ. Tường lửa là điều cần thiết vì nó kiểm soát lưu lượng đến và đi dựa trên một loạt các tham số bảo mật. Các tham số bảo mật này được áp dụng tùy theo loại tường lửa mà bạn sử dụng. Có 3 loại tường lửa dựa theo công nghệ của chúng: tường lửa lọc gói, lọc proxy và tường lửa trạng thái. Mỗi service này cung cấp một cách khác nhau để truy cập vào máy chủ.
Ví dụ, tường lửa lọc gói là một trong những cơ chế đơn giản nhất để bảo vệ máy chủ. Về cơ bản, nó kiểm tra địa chỉ IP, nguồn cổng, địa chỉ IP đích, cổng đích và loại giao thức: IP, TCP, UDP, ICMP. Sau đó, so sánh thông tin này với các thông số truy cập được chỉ định và nếu chúng khớp, quyền truy cập vào máy chủ được cho phép.
Một bộ lọc proxy được đặt làm trung gian giữa hai bên giao tiếp. Ví dụ, một máy tính khách yêu cầu quyền truy cập vào một trang web. Client này phải tạo một phiên với proxy server để xác thực và kiểm tra quyền truy cập của người dùng vào Internet trước khi tạo phiên thứ hai để truy cập trang web.

Về tường lửa trạng thái, nó kết hợp công nghệ của proxy và bộ lọc gói. Trên thực tế, nó là tường lửa được sử dụng nhiều nhất để bảo vệ máy chủ, vì nó cho phép áp dụng các quy tắc bảo mật bằng cách sử dụng tường lửa UFC, nftables và tường lửa CSF.
Tóm lại, sử dụng tường lửa làm công cụ bảo vệ máy chủ sẽ giúp bạn bảo vệ nội dung, xác thực quyền truy cập và kiểm soát lưu lượng truy cập đến và đi thông qua các tham số bảo mật được thiết lập trước.
Thiết lập VPN để bảo vệ hệ thống máy chủ
Thiết lập VPN (mạng riêng ảo) là điều cần thiết để truy cập thông tin của các máy chủ từ xa theo các thông số bảo mật của mạng riêng. Nói một cách cơ bản, VPN hoạt động giống như một cáp ảo giữa máy tính và máy chủ.
Cáp ảo này tạo ra một tunnel (VPN tunnel) để thông tin được mã hóa đi qua. Bằng cách này, thông tin trao đổi giữa máy chủ và máy tính được ủy quyền sẽ được bảo vệ khỏi bất kỳ sự xâm nhập nào.
Tính năng bảo vệ máy chủ được củng cố bởi VPN, vì nó kiểm soát quyền truy cập vào các cổng cụ thể thông qua mạng riêng. Điều này có nghĩa là quyền truy cập công khai vào máy chủ vẫn bị chặn và chỉ những người dùng có quyền truy cập vào mạng riêng mới có thể trao đổi thông tin với máy chủ.
Tóm lại, VPN cung cấp các giao thức bảo mật để bảo vệ thông tin đi qua máy chủ và tạo kết nối bảo mật thông qua khả năng mã hóa dữ liệu.

Sử dụng SSL và TLS để mã hóa
Mã hóa SSL và TSL là một giải pháp thay thế nếu bạn không muốn sử dụng VPN tunnel. SSL (Secure Sockets Layer) là một chứng chỉ kỹ thuật số để bảo vệ việc truyền thông tin.
Mặt khác, TSL (Transport Layer Security) là thế hệ thứ hai sau SSL. TLS thiết lập một môi trường bảo mật giữa người dùng và máy chủ để trao đổi thông tin. Nó thực hiện điều này bằng cách sử dụng các giao thức HTTP, POP3, IMAP, SMTP, NNTP và SSH.
Khi sử dụng SSL và TSL thông qua KPI (Public Key Infrastructure), bạn có thể tạo, quản lý và xác thực chứng chỉ. Bạn cũng có thể xác định hệ thống với những người dùng cụ thể để mã hóa giao tiếp.

Nói cách khác, khi bạn thiết lập chứng chỉ ủy quyền, bạn có thể theo dõi danh tính của từng người dùng được kết nối với mạng riêng của mình và mã hóa lưu lượng truy cập của họ để ngăn chặn việc quá trình giao tiếp bị tấn công và tăng cường bảo vệ máy chủ của bạn.
Kết luận
Trên đây là những biện pháp để bảo vệ hệ thống máy chủ server cho bạn, sử dụng linh hoạt và kết hợp giữa các biện pháp có thể ngăn ngừa và phòng chống các tấn công từ bên ngoài hiệu quả hơn giúp đảm bảo sự yên tâm và an toàn cho hoạt động hệ thống của doanh nghiệp của bạn.